khó khuây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó khuây+
- Inconsolable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó khuây"
- Những từ có chứa "khó khuây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge unmanageableness unmanageable kittle porterage difficult inaccessibility nondescript more...
Lượt xem: 492